UGFS – xơ hóa tĩnh mạch suy dưới hướng dẫn siêu âm là thủ thuật điều trị ít xâm lấn, được áp dụng hiệu quả trong quản lý suy giãn tĩnh mạch mạn tính. Tại Dr Vein, phương pháp này thường được chỉ định cho các trường hợp như tĩnh mạch nhánh suy, quanh ổ loét hoặc vị trí không thể can thiệp bằng laser nội mạch. Bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ bản chất thủ thuật, chỉ định và hiệu quả điều trị theo hướng dẫn từ các hiệp hội chuyên ngành như ESVS, SVS, Phlebology.

I. Tổng quan về UGFS – Xơ hóa tĩnh mạch suy dưới hướng dẫn siêu âm

1. UGFS là gì?

UGFS (Ultrasound-Guided Foam Sclerotherapy) – hay xơ hóa tĩnh mạch bằng bọt dưới hướng dẫn siêu âm – là thủ thuật điều trị suy giãn tĩnh mạch mạn bằng cách tiêm chất gây xơ dạng bọt vào lòng tĩnh mạch dưới siêu âm Doppler. Bọt xơ tiếp xúc trực tiếp với nội mô, gây viêm hóa học tại chỗ, xơ hóa và đóng kín mạch máu bị trào ngược, giúp cải thiện lưu thông và giảm triệu chứng.

Theo European Journal of Vascular and Endovascular Surgery (2015), UGFS cho phép điều trị chính xác tĩnh mạch suy bằng cách theo dõi đường đi và phân bố của bọt qua siêu âm, giúp tăng hiệu quả và giảm biến chứng. Phương pháp này được áp dụng rộng rãi tại châu Âu từ đầu những năm 2000 và đến nay vẫn là lựa chọn ưu tiên trong nhiều chỉ định điều trị suy tĩnh mạch.

2. Cơ chế tác dụng của UGFS

Chất gây xơ dạng bọt (thường là polidocanol hoặc sodium tetradecyl sulfate – STS) tạo nên các vi bóng khí có khả năng đẩy máu ra khỏi lòng mạch, giúp bọt tiếp xúc lâu hơn với thành tĩnh mạch so với dung dịch thường. Tiếp xúc này phá huỷ lớp nội mô, dẫn đến viêm thành mạch và hình thành mô xơ sau vài tuần – kết quả là lòng tĩnh mạch bị đóng lại vĩnh viễn.

Nghiên cứu của Rabe và cộng sự, (2010) cho thấy bọt xơ có hiệu quả xơ hoá gấp 5 lần dạng dung dịch, do diện tiếp xúc lớn và khả năng kiểm soát tốt hơn qua siêu âm. Nhờ cơ chế đó, UGFS không chỉ hiệu quả với các tĩnh mạch nông mà còn có thể ứng dụng điều trị tĩnh mạch xuyên suy và nhánh giãn phức tạp.

3. Ưu điểm của UGFS 

Thủ thuật UGFS – xơ hóa tĩnh mạch suy dưới hướng dẫn siêu âm mang lại nhiều lợi ích nhờ tính an toàn, hiệu quả và khả năng áp dụng linh hoạt trong điều trị suy giãn tĩnh mạch:

  • Không cần gây mê toàn thân hoặc tê tuỷ sống, nhờ đó giảm nguy cơ biến chứng tim mạch, hô hấp hoặc huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT), đặc biệt ở người lớn tuổi hoặc có bệnh nền
  • Không rạch da, không để lại sẹo, đảm bảo tính thẩm mỹ sau điều trị
  • Thời gian thực hiện ngắn (15–30 phút), có thể thực hiện ngoại trú, không cần nằm viện
  • Phục hồi nhanh, người bệnh có thể đi lại nhẹ nhàng ngay trong ngày, không ảnh hưởng sinh hoạt thường nhật
  • Tiếp cận được những tĩnh mạch khó điều trị, như nhánh giãn ngoằn ngoèo, quanh vùng loét, hoặc đoạn dưới gối – nơi không thể dùng laser nội mạch
  • Thực hiện dưới hướng dẫn siêu âm, giúp bác sĩ kiểm soát chính xác vị trí tiêm và độ lan của bọt xơ, từ đó tăng hiệu quả và giảm biến chứng

Theo EJVES Guidelines (2022), UGFS là lựa chọn hiệu quả và an toàn nếu được thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa và tuân thủ đúng chỉ định.

II. Chỉ định và chống chỉ định của UGFS – Xơ hóa tĩnh mạch suy dưới hướng dẫn siêu âm

1. Các trường hợp chỉ định UGFS

UGFS – xơ hóa tĩnh mạch suy dưới hướng dẫn siêu âm là thủ thuật linh hoạt, đặc biệt hiệu quả khi laser nội mạch (EVLA) không phù hợp hoặc không khả thi. Các trường hợp điển hình gồm:

  • Suy tĩnh mạch nhánh bên: Các nhánh nông từ hệ tĩnh mạch chính, thường ngoằn ngoèo hoặc nằm sát da, khó can thiệp bằng laser. UGFS cho phép tiêm chính xác vào nhánh suy dưới siêu âm, giúp đóng mạch hiệu quả và hạn chế tái phát. (Phlebology, 2015)
  • Suy tĩnh mạch xuyên (perforator veins): Tĩnh mạch xuyên nối hệ nông và hệ sâu, khi bị suy sẽ gây trào ngược sâu – nguyên nhân thường gặp trong loét chân mạn tính. UGFS giúp tiếp cận các vị trí tĩnh mạch xuyên bị suy dưới da, tiêm xơ chính xác và giảm áp lực mạn tính lên mô mềm. (J Vasc Surg, 2018)
  • Tĩnh mạch hiển bé và tĩnh mạch hiển lớn đoạn dưới gối: Do nằm sát dây thần kinh cảm giác, EVLA tại vị trí này có thể gây tê hoặc rối loạn cảm giác. UGFS là lựa chọn an toàn hơn trong các trường hợp này. (EJVES Guidelines, 2022)
  • Các tĩnh mạch quanh ổ loét hoặc giãn tái phát: Sau phẫu thuật hay EVLA, người bệnh vẫn có thể tái giãn ở các nhánh nhỏ, tĩnh mạch cạnh sẹo hoặc vùng da tổn thương. UGFS cho phép xử lý chính xác các nhánh này mà không cần tái phẫu thuật.

Lưu ý chuyên môn: UGFS không được chỉ định cho điều trị mạng lưới mao mạch giãn (spider veins) hoặc tĩnh mạch dưới 6mm, vì đây là nhóm tổn thương bề mặt, cần can thiệp bằng tiêm xơ bề mặt (surface sclerotherapy), không sử dụng siêu âm.

2. Những trường hợp cần thận trọng hoặc chống chỉ định

Dù là thủ thuật ít xâm lấn, UGFS – xơ hóa tĩnh mạch suy dưới hướng dẫn siêu âm vẫn có một số chống chỉ định và tình huống cần cân nhắc kỹ:

  • Bệnh nhân có tiền sử huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) hoặc rối loạn đông máu: cần đánh giá nguy cơ thuyên tắc và siêu âm kiểm tra hệ tĩnh mạch sâu kỹ lưỡng trước khi tiêm
  • Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú: chống chỉ định tương đối vì chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn của thuốc xơ với thai nhi
  • Dị ứng với chất xơ (polidocanol hoặc STS): cần thử test da hoặc đổi loại chất khác nếu có
  • Thông nối tĩnh mạch – động mạch, tĩnh mạch sâu suy nặng: cần hội chẩn chuyên khoa trước khi tiến hành

Theo Chest Guidelines (2016), các trường hợp có nguy cơ thuyên tắc phổi hoặc tai biến mạch não tạm thời nên được giám sát chặt sau thủ thuật, tránh tiêm khối lượng lớn trong một lần điều trị.

3. Vị trí lâm sàng của UGFS trong điều trị suy tĩnh mạch

UGFS (xơ hóa tĩnh mạch dưới hướng dẫn siêu âm) không phải là phương pháp duy nhất, nhưng đóng vai trò quan trọng trong chiến lược điều trị toàn diện suy tĩnh mạch mạn tính. Thủ thuật này đặc biệt hữu ích khi:

  • Xử lý tĩnh mạch tái phát sau can thiệp chính
  • Điều trị vị trí khó tiếp cận: quanh ổ loét, cẳng chân, nhánh xuyên
  • Áp dụng cho bệnh nhân lớn tuổi hoặc nguy cơ cao, không phù hợp với phẫu thuật hoặc gây mê

Theo Hướng dẫn ESVS (2022), UGFS được khuyến cáo là phương pháp hỗ trợ hiệu quả trong điều trị suy tĩnh mạch nông và xuyên, đặc biệt ở bệnh nhân CEAP C4–C6 có loét, viêm da hoặc nguy cơ tái phát cao.

III. Quy trình thực hiện UGFS – Xơ hoá dưới hướng dẫn siêu âm tại Dr Vein

1. Chuẩn bị trước thủ thuật

Trước khi tiến hành UGFS – xơ hóa tĩnh mạch suy dưới hướng dẫn siêu âm, bác sĩ sẽ khảo sát hệ thống tĩnh mạch bằng siêu âm Doppler, nhằm xác định chính xác vị trí tĩnh mạch bị suy, hướng dòng trào ngược và đường kính lòng mạch.

Bệnh nhân được hướng dẫn:

  • Ngưng thuốc kháng đông (nếu có) khoảng 3–5 ngày trước thủ thuật
  • Không bôi kem dưỡng, thuốc ngoài da tại vùng điều trị

Chất gây xơ thường dùng là Polidocanol hoặc Sodium Tetradecyl Sulfate (STS), được pha thành bọt bằng kỹ thuật Tessari – trộn khí và thuốc xơ bằng hai xilanh và van chạc ba. Bọt tạo ra cần sử dụng trong vòng 90 giây để đảm bảo hiệu quả điều trị tối ưu.

2. Các bước tiến hành thủ thuật UGFS

Thủ thuật được thực hiện tại phòng thủ thuật ngoại trú, bệnh nhân nằm thư giãn trên bàn điều trị:

  • Bước 1: Bác sĩ dùng đầu dò siêu âm xác định vị trí tĩnh mạch bị suy, đánh dấu đường đi và chọn điểm chọc kim
  • Bước 2: Sát khuẩn da, đưa kim vào lòng mạch dưới hướng dẫn siêu âm liên tục
  • Bước 3: Tiêm bọt xơ từ từ, quan sát trực tiếp trên màn hình siêu âm để kiểm soát mức lan và tốc độ trào ngược của bọt
  • Bước 4: Sau khi tiêm, ép nhẹ lên vùng tiêm để ngăn dòng máu quay lại, đồng thời quan sát dòng tĩnh mạch được loại bỏ
  • Bước 5: Thực hiện liệu pháp băng ép hoặc mang vớ tĩnh mạch ngay lập tức sau thủ thuật để duy trì áp lực lên thành tĩnh mạch đã xơ hóa

Tổng thời gian thực hiện khoảng 15–30 phút, tùy số lượng tĩnh mạch cần điều trị. Bệnh nhân có thể ra về trong ngày và sinh hoạt nhẹ nhàng.

3. Theo dõi và chăm sóc sau thủ thuật

Tại Dr Vein, sau khi thực hiện thủ thuật UGFS – xơ hóa tĩnh mạch suy dưới hướng dẫn siêu âm, vùng điều trị sẽ được băng ép liên tục trong 24–48 giờ đầu để tạo áp lực đều lên thành mạch, giúp tối ưu hiệu quả xơ hóa và ngăn ngừa tái thông lòng mạch.

Sau giai đoạn này, người bệnh sẽ được chỉ định  mang vớ tĩnh mạch đúng cỡ, đúng áp lực, sử dụng liên tục ban ngày theo phác đồ điều trị bảo tồn. Việc mang vớ cần được duy trì lâu dài như một thói quen để hỗ trợ tuần hoàn và hạn chế tái phát giãn tĩnh mạch.

Bệnh nhân được khuyến nghị tuân thủ các hướng dẫn sau:

  • Tránh đứng hoặc ngồi lâu, đặc biệt trong 48 giờ đầu sau thủ thuật
  • Thay đổi tư thế thường xuyên nếu làm việc văn phòng hoặc lái xe 
  • Vận động nhẹ nhàng như đi bộ, xoay cổ chân, kê chân cao khi nghỉ ngơi để hỗ trợ bơm máu trở về tim
  • Không tắm nước nóng, massage, chườm nóng hoặc xoa dầu tại vùng điều trị trong ít nhất 1 tuần đầu

Bệnh nhân điều trị tại Dr Vein sẽ được hẹn tái khám sau 2–4 tuần để đánh giá hiệu quả đóng mạch sau điều trị qua siêu âm Doppler. 

Theo Phlebology (2021), chăm sóc đúng sau UGFS giúp duy trì hiệu quả điều trị, giảm tỷ lệ tái thông mạch, và hạn chế biến chứng như tăng sắc tố da hoặc viêm tĩnh mạch nông trong giai đoạn phục hồi.

IV. Hiệu quả và biến chứng có thể gặp sau UGFS

1. Tỷ lệ thành công và duy trì hiệu quả

Nhiều nghiên cứu đã xác nhận hiệu quả của UGFS – xơ hoá tĩnh mạch suy dưới hướng dẫn siêu âm trong việc loại bỏ dòng trào ngược và cải thiện triệu chứng suy tĩnh mạch. Theo European Journal of Vascular and Endovascular Surgery (EJVES, 2018), tỷ lệ đóng kín tĩnh mạch sau 12 tháng đạt từ 85% đến 90% nếu thực hiện đúng chỉ định và kỹ thuật.

Ở các bệnh nhân giãn nhánh nông, suy tĩnh mạch xuyên hoặc vùng quanh ổ loét, UGFS giúp cải thiện rõ rệt các triệu chứng như nặng chân, phù nhẹ, tê buốt khi đứng lâu. Nhiều bệnh nhân ghi nhận cảm giác chân nhẹ hơn và giảm đau ngay từ những ngày đầu sau tiêm.

Tuy nhiên, hiệu quả lâu dài phụ thuộc vào việc tuân thủ chăm sóc sau thủ thuật, đặc biệt là băng ép – mang vớ – vận động hợp lý và theo dõi tái khám định kỳ.

2. Biến chứng thường gặp

Dù là thủ thuật ít xâm lấn và được đánh giá an toàn, UGFS – xơ hoá tĩnh mạch suy dưới hướng dẫn siêu âm vẫn có thể gây ra một số phản ứng tại chỗ hoặc toàn thân. Hầu hết các biến chứng đều nhẹ, có thể hồi phục hoàn toàn nếu được phát hiện và xử trí sớm.

Các biến chứng thường gặp bao gồm:

  • Bầm tím tại vùng tiêm: thường xuất hiện trong 1–3 ngày đầu và mờ dần sau 1–2 tuần mà không cần can thiệp.
  • Căng tức, nóng rát nhẹ tại vùng tiêm: là phản ứng viêm tạm thời của thành mạch khi tiếp xúc với bọt xơ, thường giảm nhanh khi băng ép hoặc mang vớ đúng cách.
  • Thay đổi sắc tố da (hyperpigmentation): xảy ra do máu còn đọng lại trong mạch đã xơ hóa. Theo Phlebology (2021), tình trạng này gặp ở khoảng 5–10% bệnh nhân và thường mờ dần sau 3–6 tháng. Có thể kéo dài hơn nếu da mỏng, mạch sát bề mặt hoặc chăm sóc sau thủ thuật chưa đúng.
  • Viêm tĩnh mạch nông huyết khối nhẹ (SVT): Triệu chứng thường là đau, đỏ, căng tại vị trí tiêm nhưng không lan sâu, điều trị bằng thuốc kháng viêm, chườm lạnh và tiếp tục mang vớ.
  • Phản ứng dị ứng với chất xơ (Polidocanol hoặc STS): hiếm gặp, thường ở mức độ nhẹ như mẩn ngứa, nổi mề đay. Những người có tiền sử dị ứng thuốc cần được khai báo kỹ trước điều trị.

Một số biến chứng ít gặp hơn nhưng cần lưu ý:

  • Rối loạn thị giác thoáng qua, cảm giác “mờ mắt” hoặc “chớp sáng” tạm thời sau tiêm (đặc biệt nếu tiêm gần vùng đầu trên hoặc với thể tích lớn). Cần nghỉ ngơi và theo dõi sát, thường tự hết sau vài phút đến vài giờ.
  • Huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT): rất hiếm nếu sàng lọc kỹ trước điều trị. Nguy cơ tăng nếu có bệnh nền đông máu, bất động lâu hoặc kỹ thuật tiêm không đúng. Cần chẩn đoán bằng siêu âm và điều trị chuyên khoa nếu xảy ra.

Phần lớn các biến chứng của UGFS có thể phòng ngừa nhờ kỹ thuật tiêm chính xác, chăm sóc sau thủ thuật đúng cách và tuân thủ lịch tái khám. Bác sĩ sẽ theo dõi sát các dấu hiệu bất thường trong những ngày đầu để can thiệp kịp thời nếu cần thiết.

3. Làm gì để hạn chế biến chứng

Hiệu quả điều trị và mức độ an toàn của UGFS phụ thuộc lớn vào kỹ thuật thực hiện và quá trình chăm sóc hậu thủ thuật. Để hạn chế tối đa biến chứng, bác sĩ và người bệnh cần lưu ý:

  • Thủ thuật cần được thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa mạch máu, với kinh nghiệm siêu âm và kiểm soát đường đi của bọt xơ
  • Sử dụng liều lượng chất xơ phù hợp, không vượt quá khuyến cáo
  • Băng ép đúng kỹ thuật 24–48 giờ đầu, sau đó chuyển sang mang vớ tĩnh mạch đúng áp lực
  • Tái khám đúng lịch, siêu âm kiểm tra hiệu quả đóng mạch
  • Duy trì vận động nhẹ nhàng, không bất động quá lâu
  • Không tiêm UGFS trên nền huyết khối tĩnh mạch sâu chưa điều trị dứt điểm

Theo hướng dẫn của ESVS (2022), UGFS là một thủ thuật an toàn và hiệu quả khi được thực hiện đúng chỉ định, có theo dõi sát và chăm sóc hậu thủ thuật đầy đủ.

Kết luận

UGFS – xơ hoá tĩnh mạch suy dưới hướng dẫn siêu âm là một thủ thuật điều trị ít xâm lấn, cho phép can thiệp chính xác vào các vị trí tĩnh mạch bị suy. Phương pháp này đặc biệt hiệu quả trong các trường hợp tĩnh mạch tái phát, xuyên hoặc quanh ổ loét – những vùng khó tiếp cận bằng laser nội mạch.

Để đạt hiệu quả tối ưu và hạn chế biến chứng, UGFS cần được thực hiện đúng chỉ định bởi bác sĩ chuyên khoa, kết hợp với chăm sóc sau thủ thuật như băng ép, mang vớ và duy trì vận động hợp lý.

Khám bệnh online

Chẩn đoán Miễn Phí
bởi bác sĩ mạch máu

Chỉ cần gửi hình ảnh và triệu chứng bạn đang gặp phải, bác sĩ sẽ cho bạn biết tình trạng và cấp độ suy giãn tĩnh mạch của bạn.